LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Thái Lan (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website thaiorchidsource.com/category.php?category=1&Start=1]). Một số Lan Cattleya này đã được nhập vào VN.
1. Hàng tem / Cattleya Meristem:
Blc. White Diamond
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. White Diamond
Color / Màu: White / Trắng
---o0o---
Blc. Chia Lin New City FCC/TOS AM/AOS
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Chia Lin /// New City /// FCC/TOS AM/AOS
Color / Màu: Red / Đỏ
---o0o---
Lc Netrasiri Dark Prince AM/AOS
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Lc Netrasiri Dark Prince AM/AOS
Color / Màu: Deep rich plum red cluster of flowers / Cụm hoa đỏ mận, phong phú, đậm
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Thái Lan (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website thaiorchidsource.com/category.php?category=1&Start=1]). Một số Lan Cattleya này đã được nhập vào VN.
1. Hàng tem / Cattleya Meristem:
Blc. Greenwich Elmhurst
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Greenwich Elmhurst
Color / Màu: Green petals-red lip / Cánh xanh lá cây-môi đỏ
---o0o---
Blc. Pamela Hetherington
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Pamela Hetherington
Color / Màu: pink color / màu hồng
---o0o---
Pot. Kat Sky Song Bright Pearl
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Pot. Kat Sky Song //Bright Pearl
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Thái Lan (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website thaiorchidsource.com/category.php?category=1&Start=1]). Một số Lan Cattleya này đã được nhập vào VN.
1. Hàng tem / Cattleya Meristem:
BLC. Haadyai Delight Bangprom Gold
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Haadyai Delight //Bangprom Gold//
Color / Màu: Large yellow concolor heavy substance / Vàng concolor
---o0o---
BLC. Mahina Yahiro Ulii
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: BLC. Mahina Yahiro Ulii
Color / Màu: Large full form pink flower / hoa hồng dạng đầy đặn lớn
---o0o---
Blc. Varut Rittinant
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Varut Rittinant
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Thái Lan (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website thaiorchidsource.com/category.php?category=1&Start=1]). Một số Lan Cattleya này đã được nhập vào VN.
1. Hàng tem / Cattleya Meristem:
Blc. Hsin Ying Sunset
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Hsin Ying Sunset
Color / Màu: Splashed color Yellow and red / màu vàng và đỏ có vằn
---o0o---
Blc. Wang Torn x C. Tiffen Bell
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Wang Torn x C. Tiffen Bell
Color / Màu: Deep Lavendar, big flower / hoa to, màu tím Lavendar đậm
---o0o---
Blc. Angkinantana
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Angkinantana
Color / Màu: Orange-Yellow / Red lip / Vàng-Cam/ Môi đỏ
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Thái Lan (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website thaiorchidsource.com/category.php?category=1&Start=1]). Một số Lan Cattleya này đã được nhập vào VN.
1. Hàng tem / Cattleya Meristem:
Lc. Purple Cascade //Fragrant Beauty//
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Lc. Purple Cascade //Fragrant Beauty//
Color / Màu: color / màu
---o0o---
Blc. Chunyeah //Good Life//
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Chunyeah //Good Life//
Color / Màu: yellow / red lip - vàng / môi đỏ
---o0o---
Blc. Kusuma //Kendolie Rainbow//
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Kusuma //Kendolie Rainbow//
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Thái Lan (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website thaiorchidsource.com/category.php?category=1&Start=1]). Một số Lan Cattleya này đã được nhập vào VN.
1. Hàng tem / Cattleya Meristem:
C. Portia coerulea
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: C. Portia coerulea
Color / Màu: light purple / tím nhạt
---o0o---
Blc. Tubtim Siam Kultana
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Tubtim Siam Kultana
Color / Màu: red color / màu đỏ
---o0o---
Blc. Sanyang Ruby
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Sanyang Ruby
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Thái Lan (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website thaiorchidsource.com/category.php?category=1&Start=1]). Một số Lan Cattleya này đã được nhập vào VN.
1. Hàng tem / Cattleya Meristem:
Blc. Tubtim Siam Kultana
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Tubtim Siam Kultana
Color / Màu: red color / màu đỏ
---o0o---
Blc. Sanyang Ruby ///Shin Mei///
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Sanyang Ruby ///Shin Mei///
Color / Màu: red color / màu đỏ
---o0o---
Blc. Lucky - Deesse x Self
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Lucky - Deesse x Self
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Thái Lan (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website thaiorchidsource.com/category.php?category=1&Start=1]). Một số Lan Cattleya này đã được nhập vào VN.
1. Hàng tem / Cattleya Meristem:
Blc. Presidents Fortune 5 ½ //yellow/Red lip// x Lc. Mem. Sangah Chitr //Chiang Mai//
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Presidents Fortune 5 ½ //yellow/Red lip// x Lc. Mem. Sangah Chitr //Chiang Mai//
Color / Màu: Yellow color, Red Lips / màu vàng, môi đỏ
---o0o---
Lc. Longriver Compton FCC/AOS
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Lc. Longriver Compton FCC/AOS
Color / Màu: Color / Màu
---o0o---
(Blc. Memoria Tiang x C. Hawaiian Wedding Song White/pink lip) //Pink Chifon// x Blc. Tubtim Siam ///Kultana///
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: (Blc. Memoria Tiang x C. Hawaiian Wedding Song White/pink lip) //Pink Chifon// x Blc. Tubtim Siam ///Kultana///
Color / Màu: Pink with red-purple lip / Màu hồng với môi đỏ-tím
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Thái Lan (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website thaiorchidsource.com/category.php?category=1&Start=1]). Một số Lan Cattleya này đã được nhập vào VN.
1. Hàng tem / Cattleya Meristem:
Blc. Chinese Beauty ///Orchid Queen///
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Chinese Beauty ///Orchid Queen
Color / Màu: Color / Màu
---o0o---
Blc. Hwa Yuan Beauty
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Hwa Yuan Beauty
Color / Màu: Splash / Vằn
---o0o---
Blc. Hwa Yuan Beauty //Tokyo Marin// x self
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Hwa Yuan Beauty //Tokyo Marin// x self
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Thái Lan (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website thaiorchidsource.com/category.php?category=1&Start=1]). Một số Lan Cattleya này đã được nhập vào VN.
1. Hàng tem / Cattleya Meristem:
C. Hidden Gold
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. C. Hidden Gold
Color / Màu: orange color / màu cam
---o0o---
Rlc. Waianae Leopard \"Chin Hua\"
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Rlc. Waianae Leopard \"Chin Hua\"
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Thái Lan (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website thaiorchidsource.com/category.php?category=1&Start=1]). Một số Lan Cattleya này đã được nhập vào VN.
1. Hàng tem / Cattleya Meristem:
Blc.Kasuma Rainbow //Kendolre// x self
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc.Kasuma Rainbow //Kendolre// x self
Color / Màu: pink color / màu hồng
---o0o---
Lc. Shelly Compton
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Lc. Shelly Compton
Color / Màu: White with purple lip / trắng với môi tím
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Thái Lan (Ảnh & các thông số trích từ website thaiorchidsource.com/category.php?category=1&Start=1]). Một số Lan Cattleya này đã được nhập vào VN.
2. Hàng sổ xố / Cattleya Hybrids:
Blc. Ports of Paradise //Green// x Blc. Hausermann s Gala
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Ports of Paradise //Green// x Blc. Hausermann s Gala
Color / Màu: color / màu
---o0o---
Lc. Loog Tone //Dragon Tongue// x Lc. Loog Tone //Doisaket//
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Lc. Loog Tone //Dragon Tongue// x Lc. Loog Tone //Doisaket//
Color / Màu: Red / Đỏ
---o0o---
(Blc. Golden Trails - Lisa Ann x (Blc. Valeerat Gold - Gloria Schmidt x Varut Eggnog)) x (Blc. Mahina Yahiro x Blc. Termthong)
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: (Blc. Golden Trails - Lisa Ann x (Blc. Valeerat Gold - Gloria Schmidt x Varut Eggnog)) x (Blc. Mahina Yahiro x Blc. Termthong)
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Thái Lan (Ảnh & các thông số trích từ website thaiorchidsource.com/category.php?category=1&Start=1]). Một số Lan Cattleya này đã được nhập vào VN.
2. Hàng sổ xố / Cattleya Hybrids:
Blc. Shin Fong Luohyang //Tian Mu// x Blc. King of Taiwan //Da Shing//
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Shin Fong Luohyang //Tian Mu// x Blc. King of Taiwan //Da Shing//
Color / Màu: color / màu
---o0o---
(Blc. Golden Trails - Lisa Ann x Blc. Valeerat Gold - Gloria Schmidt) x Blc. Yen 24 Karat
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: (Blc. Golden Trails - Lisa Ann x Blc. Valeerat Gold - Gloria Schmidt) x Blc. Yen 24 Karat
Color / Màu: color / màu
---o0o---
Slc. Aloha Case Hawaii x Blc. Hunting Island
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Slc. Aloha Case Hawaii x Blc. Hunting Island
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Thái Lan (Ảnh & các thông số trích từ website thaiorchidsource.com/category.php?category=1&Start=1]). Một số Lan Cattleya này đã được nhập vào VN.
2. Hàng sổ xố / Cattleya Hybrids:
Blc. Haadyai Delight x Shin Fong Luoh Yang
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Haadyai Delight x Shin Fong Luoh Yang
Color / Màu: Yellow color / màu vàng
---o0o---
Blc.Yen 24 Karat x (Blc. Golden Trail Lisa Ann x Blc.Valeerat Gold - Gloria Schmidt)
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc.Yen 24 Karat x (Blc. Golden Trail Lisa Ann x Blc.Valeerat Gold - Gloria Schmidt)
Color / Màu: color / màu
---o0o---
Blc.Chia Lin ///New City/// x Blc.ShinFong Luohyang ///Tian Mu///
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc.Chia Lin ///New City/// x Blc.ShinFong Luohyang ///Tian Mu///
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Thái Lan (Ảnh & các thông số trích từ website thaiorchidsource.com/category.php?category=1&Start=1]). Một số Lan Cattleya này đã được nhập vào VN.
2. Hàng sổ xố / Cattleya Hybrids:
Blc. Haadyai Delight //Bangprom Gold// x Lc. Madame Edith Bongo
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Haadyai Delight //Bangprom Gold// x Lc. Madame Edith Bongo
Color / Màu: color / màu
---o0o---
Blc. Little Toshie x Lc. Loog Tone
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Little Toshie x Lc. Loog Tone
Color / Màu: Yellow with red lip mini Cattleya / Cat. mini màu vàng với môi đỏ
---o0o---
[Blc. Nij Fourty Four \\\\\\\\Yenta\\\\\\\\ x (Blc. Mem. Tiang x Blc. Lucky Strike)] x Blc. Lucky - Deesse
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: [Blc. Nij Fourty Four \\\\\\\\Yenta\\\\\\\\ x (Blc. Mem. Tiang x Blc. Lucky Strike)] x Blc. Lucky - Deesse
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Thái Lan (Ảnh & các thông số trích từ website thaiorchidsource.com/category.php?category=1&Start=1]). Một số Lan Cattleya này đã được nhập vào VN.
2. Hàng sổ xố / Cattleya Hybrids:
(Blc. Green Panda x Shin Fong Luoh yang ) x Blc. Haw Yuan Beauty //Pearl//
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: (Blc. Green Panda x Shin Fong Luoh yang ) x Blc. Haw Yuan Beauty //Pearl//
Color / Màu: color / màu
---o0o---
Blc. Sanyang Ruby //Grand Dragon// x (Blc. Angkinantana AM. x Lc. Phai-Loeng Waianae)
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Sanyang Ruby //Grand Dragon// x (Blc. Angkinantana AM. x Lc. Phai-Loeng Waianae)
Color / Màu: Orange yellow / Vàng cam
---o0o---
(Blc. Nij Fourty Four //Yenta// x Blc.Memoria Tiang - Lucky Stripe) x Blc. Ratana Dung //DSO Giant//
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: (Blc. Nij Fourty Four //Yenta// x Blc.Memoria Tiang - Lucky Stripe) x Blc. Ratana Dung //DSO Giant//
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Thái Lan (Ảnh & các thông số trích từ website thaiorchidsource.com/category.php?category=1&Start=1]). Một số Lan Cattleya này đã được nhập vào VN.
2. Hàng sổ xố / Cattleya Hybrids:
Blc. Little Toshi x Blc. Chyong Guu Chaffinch ///Ta-Shin///
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Little Toshi x Blc. Chyong Guu Chaffinch ///Ta-Shin///
Color / Màu: Yellow color, Red lip / màu vàng, Môi đỏ
---o0o---
Blc. Chunyeah //Good life// x (Blc. Varut Rittinun x Ahmad Sheikhi)
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Chunyeah //Good life// x (Blc. Varut Rittinun x Ahmad Sheikhi)
Color / Màu: color / màu
---o0o---
Blc. Little Toshi x Lc. Luke Ton //Orange lip//
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Little Toshi x Lc. Luke Ton //Orange lip//
Color / Màu: Yellow with red lip mini Cattleya / Cattleya mini màu vàng với môi đỏ
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Thái Lan (Ảnh & các thông số trích từ website thaiorchidsource.com/category.php?category=1&Start=1]). Một số Lan Cattleya này đã được nhập vào VN.
2. Hàng sổ xố / Cattleya Hybrids:
(C. Lubae-Nor ma Bisco x Blc. Gattow glory-Toshie Aoki 5 ½ Yellow/Red Splash) //Greenglow// x Tubtim Siam Kultana
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: (C. Lubae-Nor ma Bisco x Blc. Gattow glory-Toshie Aoki 5 ½ Yellow/Red Splash) //Greenglow// x Tubtim Siam Kultana
Color / Màu: Yellow-Red splash / màu vàng-vằn đỏ
---o0o---
Blc. Shinfong Luohyang //shinshr gold// x (C. Lubae- Norma Bisco- Blc. Gattow Glory-Toshie-Aoki 5 ½ Yellow/Red Splash)
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Shinfong Luohyang //shinshr gold// x (C. Lubae- Norma Bisco- Blc. Gattow Glory-Toshie-Aoki 5 ½ Yellow/Red Splash)
Color / Màu: Yellow-Red splash / màu vàng-vằn đỏ
---o0o---
Blc. Island Charm //Sugar// x Lc. Orglades Glow //La Neige//
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Island Charm //Sugar// x Lc. Orglades Glow //La Neige//
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Thái Lan (Ảnh & các thông số trích từ website thaiorchidsource.com/category.php?category=1&Start=1]). Một số Lan Cattleya này đã được nhập vào VN.
2. Hàng sổ xố / Cattleya Hybrids:
Blc. Memoria Boon Klong x Hwa Yuan Beauty
Cross Name / Parent – Tên lai / Cha mẹ: Blc. Memoria Boon Klong x Hwa Yuan Beauty