Cattleya Mỹ

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Mỹ (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

1. Hàng tem / Cattleya Meristem:


Brassolaeliocattleya Dorcille Little 'Charichang'​

Cross Name – Tên lai: Brassolaeliocattleya Dorcille Little 'Charichang'

Color / Màu: Purple / Tím


---o0o---​


Brassolaeliocattleya Williette Wong 'The Best' AM/AOS​

Cross Name – Tên lai: Brassolaeliocattleya Williette Wong 'The Best' AM/AOS

Color / Màu: Yellow / Vàng


---o0o---​


Laeliocattleya Chan Hsiu Jewel 'San Mei'​

Cross Name – Tên lai: Laeliocattleya Chan Hsiu Jewel 'San Mei' (Cattleya Moscombe X Cattleya Wayndora)

Color / Màu: White with Pink lip & Pink splash / Trắng với môi hồng & vằn hồng


Còn tiếp
 

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Mỹ (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

1. Hàng tem / Cattleya Meristem:


Blc Tzeng-Wen Beauty​

Cross Name – Tên lai: Blc Tzeng-Wen Beauty (Cattleya Tropical Chip X Blc Sunset Bay)

Color / Màu: Unknown / không biết


---o0o---​


C intermedia v orlata 'Rio'​

Cross Name – Tên lai: C intermedia v orlata 'Rio'

Color / Màu: White with pinkish red lip / Trắng với môi đỏ hơi hồng


---o0o---​


Iwan Appleblossom' Golden Elf'​

Cross Name – Tên lai: Iwan Appleblossom' Golden Elf'

Color / Màu: Unique mix / kết hợp độc đáo


Còn tiếp
 

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Mỹ (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

1. Hàng tem / Cattleya Meristem:


Blc Memoria Tiang 'Pipop'​

Cross Name – Tên lai: Blc Memoria Tiang 'Pipop'

Color / Màu: White with Pink lip / Trắng với môi hồng


---o0o---​


Cattleytonia Rosy Jewel 'Ewa' AM/AOS​

Cross Name – Tên lai: Cattleytonia Rosy Jewel 'Ewa' AM/AOS (Guarianthe bowringiana X Broughtonia sanguinea)

Color / Màu: Violet / Tím


---o0o---​


Laeliocatonia Happy Face​

Cross Name – Tên lai: Laeliocatonia Happy Face (Cattleytonia Peggy San X Cattleya Mari's Song)

Color / Màu: Pink / hồng


Còn tiếp
 

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Mỹ (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

1. Hàng tem / Cattleya Meristem:


Blc Chunyeah '#19'​

Cross Name – Tên lai: Blc Chunyeah '#19'

Color / Màu: Orange with red lip / cam với môi đỏ


---o0o---​


Laeliocattleya Talana​

Cross Name – Tên lai: Laeliocattleya Talana (Lc Schroderae X Lc Eleanor)

Color / Màu: White with Maroon lip & Yellow center / Trắng với môi màu maỏon & tâm vàng


---o0o---​


Blc Bua Khum​

Cross Name – Tên lai: Blc Bua Khum (Cattleya Moscombe X Blc Lucky Strike)

Color / Màu: Red / Đỏ


Còn tiếp
 

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Mỹ (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

1. Hàng tem / Cattleya Meristem:


Blc Haadyai Delight X Blc Ploenpit Golden Delight​

Cross Name – Tên lai: Blc Haadyai Delight X Blc Ploenpit Golden Delight

Color / Màu: Unknown / không biết


---o0o---​


Potinara Shinfong Dawn​

Cross Name – Tên lai: Potinara Shinfong Dawn (Cattleya Koolau Seagulls X Potinara Love Passion)

Color / Màu: Unknown / không biết


---o0o---​


Hawkinsara Sogo Doll 'Little Angel' AM/AOS​

Cross Name – Tên lai: Hawkinsara Sogo Doll 'Little Angel' AM/AOS (Cattleytonia Peggy San X Cattlianthe Katsy Noda)

Color / Màu: Unknown / không biết


Còn tiếp
 

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Mỹ (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

1. Hàng tem / Cattleya Meristem:


Brassavola cucullata X Brassavola digbyana​

Cross Name – Tên lai: Brassavola cucullata X Brassavola digbyana

Color / Màu: White / Trắng


---o0o---​


Otaara Haw Yuan Bay​

Cross Name – Tên lai: Otaara Haw Yuan Bay (Cattleytonia Peggy San X Blc Sunset Bay)

Color / Màu: Unknown / Không biết


---o0o---​


Blc Chyong Guu Chaffinch​

Cross Name – Tên lai: Blc Chyong Guu Chaffinch (Blc Yellow Ball X Blc Sunset Bay)

Color / Màu: Yellow with Red outline on lip / Vàng với Viền đỏ trên môi


Còn tiếp
 

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Mỹ (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

1. Hàng tem / Cattleya Meristem:


C Marjorie Hausermann​

Cross Name – Tên lai: C Marjorie Hausermann (Cattleya Henrietta Japhet X Cattleya Ethel Leder)

Color / Màu: White with Yellow wash on lip / trắng với vằn vàng trên môi


---o0o---​


Bc Little Mermaid​

Cross Name – Tên lai: Bc Little Mermaid (Cattleya walkeriana X Brassanthe Maikai)

Color / Màu: Unknown / không biết


---o0o---​


Lc Memoria Robert Strait 'Blue Hawaii' AM/AOS​

Cross Name – Tên lai: Lc Memoria Robert Strait 'Blue Hawaii' AM/AOS (Cattleya walkeriana X Cattleya Wayndora)

Color / Màu: White Blue flowers with Blue outline on lip / các hoa màu trắng-xanh dương với viền xanh dương trên môi


Còn tiếp
 

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Mỹ (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

1. Hàng tem / Cattleya Meristem:


Laeliocattleya Longriver Compton 'Golden Star' FCC /AOS​

Cross Name – Tên lai: Laeliocattleya Longriver Compton 'Golden Star' FCC /AOS

Color / Màu: White / Trắng


---o0o---​


Brassolaeliocattleya Three Suns 'Green Fantasy' AM/OSROC​

Cross Name – Tên lai: Brassolaeliocattleya Three Suns 'Green Fantasy' AM/OSROC

Color / Màu: Green / Xanh lá cây


---o0o---​


Brassolaeliocattleya Hawaiian Wedding Song 'Virgin' HCC/AOS​

Cross Name – Tên lai: Brassolaeliocattleya Hawaiian Wedding Song 'Virgin' HCC/AOS

Color / Màu: White / Trắng


Còn tiếp
 

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Mỹ (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

1. Hàng tem / Cattleya Meristem:


Brassolaeliocattleya Sanyung Ruby 'Kuang Long' AM/AOS​

Cross Name – Tên lai: Brassolaeliocattleya Sanyung Ruby 'Kuang Long' AM/AOS

Color / Màu: Red / Đỏ


---o0o---​


Laeliocattleya Tainan City 'General' HCC/AOS​

Cross Name – Tên lai: Laeliocattleya Tainan City 'General' HCC/AOS (Lc Royal Emperor X Lc Waianae Sunset)

Color / Màu: Red / Đỏ


---o0o---​


Brassolaeliocattleya Haadyai Delight 'Bangprom Gold' AM/RHT,CST,KOS​

Cross Name – Tên lai: Brassolaeliocattleya Haadyai Delight 'Bangprom Gold' AM/RHT,CST,KOS

Color / Màu: Yellow / Vàng


Còn tiếp
 

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Mỹ (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

1. Hàng tem / Cattleya Meristem:


Blc Triumphal Coronation 'Seto' AM/AOS​

Cross Name – Tên lai: Blc Triumphal Coronation 'Seto' AM/AOS

Color / Màu: Purple / Tím


---o0o---​


Laeliocattleya Mari's Song 'CTM-217' HCC/AOS​

Cross Name – Tên lai: Laeliocattleya Mari's Song 'CTM-217' HCC/AOS

Color / Màu: Purple / Tím


---o0o---​


Laeliocattleya White Spark 'Panda'​

Cross Name – Tên lai: Laeliocattleya White Spark 'Panda' (Lc Shellie Compton X C Moscombe)

Color / Màu: White / Trắng


Còn tiếp
 

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Mỹ (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

1. Hàng tem / Cattleya Meristem:


Brassavola Little Stars (Brassavola nodosa X Brassavola subulifolia)​

Cross Name – Tên lai: Brassavola Little Stars (Brassavola nodosa X Brassavola subulifolia)

Color / Màu: White / Trắng


---o0o---​


Brassolaeliocattleya Alma Kee 'Tipmalee' AM/AOS​

Cross Name – Tên lai: Brassolaeliocattleya Alma Kee 'Tipmalee' AM/AOS

Color / Màu: Yellow / Vàng


---o0o---​


Potinara Thiti​

Cross Name – Tên lai: Potinara Thiti

Color / Màu: Yellow / Vàng


Còn tiếp
 

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Mỹ (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

1. Hàng tem / Cattleya Meristem:


Brassolaeliocattleya Lucky Strike 'Golden Ring' AM​

Cross Name – Tên lai: Brassolaeliocattleya Lucky Strike 'Golden Ring' AM

Color / Màu: Pink with Purple lip & 2 Yellow eyes / Hồng với môi tím & 2 mắt vàng


---o0o---​


Potinara Haw Yuan Gold 'Yk#2' Gc/Woc 99​

Cross Name – Tên lai: Potinara Haw Yuan Gold 'Yk#2' Gc/Woc 99

Color / Màu: Orange / Cam?


---o0o---​


Brassolaeliocattleya King of Taiwan 'Ta-Hsin' #1 AM/AOS​

Cross Name – Tên lai: Brassolaeliocattleya King of Taiwan 'Ta-Hsin' #1 AM/AOS

Color / Màu: Pink / Hồng


Còn tiếp
 

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Mỹ (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

1. Hàng tem / Cattleya Meristem:


Brassolaelia Yellow Bird​

Cross Name – Tên lai: Brassolaelia Yellow Bird (Brassolaelia Richard Mueller X Brassavola nodosa)

Color / Màu: Yellow / Vàng


---o0o---​


Brassolaeliocattleya Greenwich 'Elmhurst' AM/AOS​

Cross Name – Tên lai: Brassolaeliocattleya Greenwich 'Elmhurst' AM/AOS

Color / Màu: Green / Xanh lá cây


---o0o---​


Potinara Burana Beauty X Sophrolaeliocattleya Bright Angel​

Cross Name – Tên lai: Potinara Burana Beauty X Sophrolaeliocattleya Bright Angel

Color / Màu: Orange / Cam


Còn tiếp
 

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Mỹ (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

1. Hàng tem / Cattleya Meristem:


Blc Hwa Yuan Grace​

Cross Name – Tên lai: Blc Hwa Yuan Grace

Color / Màu: Yellow / Vàng


---o0o---​


Brassolaeliocattleya Chinese Beauty 'Orchid Queen' AM/AOS​

Cross Name – Tên lai: Brassolaeliocattleya Chinese Beauty 'Orchid Queen' AM/AOS

Color / Màu: Red & White / Đỏ & trắng


---o0o---​


Cattleytonia Starrlyn 'Butterfly'​

Cross Name – Tên lai: Cattleytonia Starrlyn 'Butterfly' (Cattleytonia Capri X Guaritonia Why Not)

Color / Màu: Unknown / không biết


Còn tiếp
 

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Mỹ (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

1. Hàng tem / Cattleya Meristem:


Lc Varut Valentine​

Cross Name – Tên lai: Lc Varut Valentine (Lc Secret Love X C violacea)

Color / Màu: Pink / Hồng


---o0o---​


Lc Mem Robert Strait 'Carmela'​

Cross Name – Tên lai: Lc Mem Robert Strait 'Carmela'

Color / Màu: Purple / Tím


---o0o---​


Lc Loog Tone X Epi Don Herman​

Cross Name – Tên lai: Lc Loog Tone X Epi Don Herman

Color / Màu: Red / Đỏ


Còn tiếp
 

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Mỹ (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

1. Hàng tem / Cattleya Meristem:


Blc Chun Yeah​

Cross Name – Tên lai: Blc Chun Yeah

Color / Màu: Orange / Cam


---o0o---​


Blc Chyong Guu Swan​

Cross Name – Tên lai: Blc Chyong Guu Swan

Color / Màu: White / Trắng


---o0o---​


Blc Kat Red Panda 'Dragon Cat'​

Cross Name – Tên lai: Blc Kat Red Panda 'Dragon Cat' (Cattleya Moscombe X Blc Golden Slippers)

Color / Màu: Lime Green with Red Splash on petals & lip / Xanh lá cây nhạt với vằn đỏ trên cánh hoa & môi


Còn tiếp
 

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Mỹ (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

1. Hàng tem / Cattleya Meristem:


Blc Shinfong Luohyang​

Cross Name – Tên lai: Blc Shinfong Luohyang

Color / Màu: Yellow / Vàng


---o0o---​


Blc Mem Anna Balmores​

Cross Name – Tên lai: Blc Mem Anna Balmores

Color / Màu: Purple / Tím


---o0o---​


Brassavola Nodosa 'Fulford'​

Cross Name – Tên lai: Brassavola Nodosa 'Fulford'

Color / Màu: Light Green with White lip / Xanh lá cây nhạt với môi trắng


Còn tiếp
 

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Mỹ (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

1. Hàng tem / Cattleya Meristem:


Blc Tzeng-Wen Beauty 'Bright'​

Cross Name – Tên lai: Blc Tzeng-Wen Beauty 'Bright' (Cattleya Tropical Chip X Blc Sunset Bay)

Color / Màu: Red & Yellow / Đỏ & Vàng


---o0o---​


Potinara Tzeng-Wen 'Lin Fang'​

Cross Name – Tên lai: Potinara Tzeng-Wen 'Lin Fang'

Color / Màu: Unknown / không biết


---o0o---​


Blc Port of Paradise 'Green King'​

Cross Name – Tên lai: Blc Port of Paradise 'Green King'

Color / Màu: Unknown / không biết


Còn tiếp
 

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Cattleya Mỹ (Cattleya Hybrids & Meristem / Cattleya sổ xố & tem) (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

1. Hàng tem / Cattleya Meristem:


Potinara Shin Shiang Diamond 'Sun #1'​

Cross Name – Tên lai: Potinara Shin Shiang Diamond 'Sun #1'

Color / Màu: Unknown / không biết


---o0o---​


Potinara Free Spirit 'Lea' AM/AOS​

Cross Name – Tên lai: Potinara Free Spirit 'Lea' AM/AOS

Color / Màu: Unknown / không biết


---o0o---​


Blc Ports of Paradise 'Green Ching Hwa'​

Cross Name – Tên lai: Blc Ports of Paradise 'Green Ching Hwa'

Color / Màu: Green / Xanh lá cây


Còn tiếp
 

thuongchi

Thành Viên Danh Dự
LTS.: Trần trọng giới thiệu Lan Dendrobium nắng Mỹ (Ảnh & các thông số trích từ website royalorchidclub.com/index.php).

2. Hàng sổ xố / Cattleya Hybrids:


Lc Fireball Fame 'Jairak' X Blc Lucky Strike 'Golden Ring'​

Cross Name – Tên lai: Lc Fireball Fame 'Jairak' X Blc Lucky Strike 'Golden Ring'

Color / Màu: Unknown / không biết


---o0o---​


C Fireball Fame X BLC Bryce Canyon​

Cross Name – Tên lai: C Fireball Fame X BLC Bryce Canyon

Color / Màu: Unknown / không biết


---o0o---​


Blc Bryce Canyon X Blc San Yang Ruby​

Cross Name – Tên lai: Blc Bryce Canyon X Blc San Yang Ruby

Color / Màu: Unknown / không biết


Còn tiếp
 
Top